égrener
 | [égrener] |  | ngoại động từ | |  | tẽ hạt, tuốt hạt | |  | (nghĩa bóng) đưa ra từng cái một, cho ra từng cái một | |  | Le carillon égrène ses notes | | chuông đồng hồ đánh từng tiếng một | |  | égrener un chapelet | |  | lần trà ng hạt |
|
|