 | [élargir] |
 | ngoại động từ |
|  | là m rộng ra, nới rộng ra, mở rộng |
|  | élargir l'influence |
| mở rộng ảnh hưởng |
|  | Faire élargir une jupe |
| nới rộng cái váy ra |
|  | (luáºt há»c, (pháp lý)) thả, phóng thÃch |
|  | élargir un détenu |
| phóng thÃch ngÆ°á»i bị giam |
 | nội động từ |
|  | (thân máºt) to ngang ra |
|  | Il a élargi |
| anh ta to ngang ra, anh ta Ä‘áºm ngÆ°á»i ra |