Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électoral


[électoral]
tính từ
xem élection
Loi électorale
luật tuyển cử
Liste électorale
danh sách bầu cử
xem électeur
Dignité électorale
tước vị tuyển hầu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.