Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élevé


[élevé]
tính từ
cao
Lieu élevé
nơi cao
Prix élevé
giá cao
cao thượng, cao cả, cao quý
Geste élevé
cử chỉ cao thượng
được giáo dục, được dạy
Mal élevé
mất dạy
Se conduire comme un mal élevé
cử xử như một đứa mất dạy
phản nghĩa Bas, inférieur.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.