Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloquence


[éloquence]
danh từ giống cái
sự hùng hồn, tài hùng biện
L'éloquence politique
tài hùng biện vỠchính trị
sức thuyết phục
L'éloquence des chiffres
sức thuyết phục của những con số



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.