Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émerger


[émerger]
nội động từ
ló ra, nhô lên, lộ ra
Ilot qui émerge
hòn đảo nhô lên
Soleil qui émerge
mặt trá»i ló ra
La vérité émerge
chân lí lộ ra
La partie émergée de iceberg
phần nhô lên (phần nổi) của tảng băng
émerger du lot
(nghĩa bóng) nổi bật hơn
phản nghĩa s'enforcer, immerger, plonger. Disparaître



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.