|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émersion
![](img/dict/02C013DD.png) | [émersion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émersion d'un rocher | | đá nhô lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'émersion d'un sous-marin | | sự nhô lên (mặt nước) của một chiếc tà u ngầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émersion de la lune | | sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Immersion |
|
|
|
|