Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émerveiller


[émerveiller]
ngoại động từ
làm cho kinh ngạc thán phục
émerveiller ses auditeurs
làm cho cử toạ kinh ngạc thán phục
Un regard émerveillé
cái nhìn kinh ngạc thán phục
phản nghĩa Décevoir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.