Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énantiomorphe


[énantiomorphe]
tính từ
đối hình
La main gauche et la main droite sont énantiomorphes
tay trái và tay phải là đối hình
(hoá há»c) đối quang



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.