| [énergie] |
| danh từ giống cái |
| | nghị lực |
| | Homme sans énergie |
| ngÆ°á»i không nghị lá»±c |
| | Manquer d'énergie |
| thiếu nghị lực |
| | énergie d'expression |
| sự mạnh mẽ trong diễn đạt |
| | énergie musculaire |
| sức mạnh bắp cơ |
| | (váºt lý) năng lượng |
| | Consommation d'énergie |
| sự tiêu thụ năng lượng |
| | Faire des économies d'énergie |
| tiết kiệm năng lượng |
| | énergie nucléaire |
| năng lượng hạt nhân |
| | énergie calorifique /énergie thermique |
| nhiệt năng |
| | énergie chimique |
| hoá năng |
| | énergie cinétique |
| động năng |
| | énergie mécanique |
| cơ năng |
| | énergie potentielle |
| thế năng |
| | énergie optique |
| quang năng |
| | énergie solaire |
| năng lượng mặt trá»i |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực |
| | énergie d'un remède |
| hiệu lực của một phương thuốc |
| phản nghĩa Indolence, inertie, mollesse, paresse |