Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énième


[énième]
tính từ
(thân mật) không biết thứ mấy
Je vous le répète pour la énième fois
tôi lặp lại Ä‘iá»u đó cho anh không biết là lần thứ mấy



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.