![](img/dict/02C013DD.png) | [épaississement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự là m dà y thêm; sự dà y ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'épaississement de la peau |
| sự dà y ra của da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'épaississement du brouillard |
| sự dà y thêm của mây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± Ä‘áºm ra (của thân hình) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự là m đặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'épaississement d'un sirop |
| sự là m đặc xi-rô |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trì độn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'épaississement de l'esprit |
| sự trì độn trà óc |