Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épater


[épater]
ngoại động từ
(thân mật) làm kinh ngạc; loè, trộ
épater les gens
trá»™ ngÆ°á»i
(từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy chân, làm cụt chân
épater un chien
làm gãy chân một con chó
épater un verre
làm cụt chân một cái cốc
(từ cũ, nghĩa cũ) làm bẹt xuống, làm cho tẹt
épater le bourgeois
định tâm làm cho những kẻ thủ cựu bực bội



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.