|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épauler
![](img/dict/02C013DD.png) | [épauler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặt vai (thú váºt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tì và o vai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épauler un fusil | | tì súng và o vai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) yểm trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épauler ses troupes par des blindés | | yểm trợ quân bằng xe bá»c sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) chống, đỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giúp đỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épauler quelqu'un dans une difficulté | | giúp đỡ ai trong má»™t việc khó khăn |
|
|
|
|