|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épier
![](img/dict/02C013DD.png) | [épier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trỗ bông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le riz qui commence à épier | | lúa bắt đầu trỗ bông | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dò xét, rình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épier l'ennemi | | dò xét kẻ địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épier une personne suspecte | | dò xét kẻ bị tình nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épier les réactions de qqn sur son visage | | dò xét phản ứng của ai trên khuôn mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épier l'occasion | | rình cơ hội |
|
|
|
|