Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épouvante


[épouvante]
danh từ giống cái
ghê sợ
Glacer d'épouvante
làm ghê sợ đến lạnh ngÆ°á»i
Cris d'épouvante
những tiếng kêu ghê sợ
(nghĩa rộng) sự lo sợ
film d'épouvante
phim kinh dị



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.