Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équivalent


[équivalent]
tính từ
tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng
Quantités équivalentes
số lượng tương đương
Fonction équivalente
chức năng tương đương
Termes équivalents
từ ngữ tương đương
danh từ giống đực
cái tương đương
từ đương đương
(vật lý) đương lượng
Equivalent algébrique
đương lượng đại số
Equivalent électrochimique
đương lượng điện hoá
Equivalent thermique
đương lượng nhiệt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.