Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étai


[étai]
danh từ giống đực
(hàng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi
gỗ chống, cột chống, trụ
étai de mine
trụ má»
(nghĩa bóng) sự giúp đỡ, sự ủng hộ
Apporter son étai à qqn
giúp đỡ ai, ủng hộ ai



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.