Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étain


[étain]
danh từ giống đực
thiếc
Alliages d'étain
hợp kim thiếc
đồ thiếc
đồng âm éteint, étainier
danh từ giống đực
thợ đúc thiếc
thợ làm đồ thiếc mỹ nghệ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.