Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalage


[étalage]
danh từ giống đực
sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày
Les étalages du magasin
những hàng bày của cửa hàng
sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe
Faire étalage de sa richesse
khoe giàu
faire étalage de ses qualités
tá» ra hÆ¡n ngÆ°á»i, khoe khoang



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.