|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étale
![](img/dict/02C013DD.png) | [étale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) dừng, đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer étale | | nÆ°á»›c biển đứng (không lên không xuống) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire étale | | tà u dừng hẳn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) lúc triá»u đứng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm étal |
|
|
|
|