Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étancher


[étancher]
ngoại động từ
cầm lại
étancher le sang
cầm máu lại
làm cho không rò, xảm, trét
étancher un tonneau
trét thùng
étancher sa soif
uống cho khá»i khát
étancher les larmes
cầm nước mắt, nín khóc
làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.