![](img/dict/02C013DD.png) | [état] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng, trạng thái, tình huống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état de santé |
| tình trạng sức khoẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état normal |
| trạng thái bình thÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état de fonctionnement |
| trạng thái là m việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état initial |
| trạng thái ban đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état de transition |
| trạng thái chuyển tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état intermédiaire |
| trạng thái trung gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état de repos |
| trạng thái nghỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état cristallin |
| trạng thái kết tinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état dégénéré |
| trạng thái suy biến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état d'équilibre |
| trạng thái cân bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état hors d'équilibre |
| trạng thái mất cân bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état amorphe |
| trạng thái vô định hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état anhydre |
| trạng thái khan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état bloqué |
| trạng thái bị phong toả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état colloïdal |
| trạng thái keo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état quasi-stationnaire |
| trạng thái chuẩn dừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état critique |
| trạng thái tới hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état surcritique |
| trạng thái trên tới hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état d'apesanteur |
| trạng thái không trá»ng lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état excité /état d'excitation |
| trạng thái kÃch thÃch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état fondamental |
| trạng thái cơ bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état final |
| trạng thái chung cuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état stable |
| trạng thái ổn định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état gazeux |
| thể khà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état liquide |
| thể lá»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état solide |
| thể rắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état plastique |
| thể dẻo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état de vapeur |
| thể hơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa vị xã hội, chức nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état militaire |
| địa vị quân nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu, bản kê, danh sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | état du personnel d'un service |
| danh sách nhân viên một sở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nÆ°á»›c, bang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands Etats |
| những nước lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etat fédéral |
| liên bang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Etat) Nhà nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conseil d'Etat |
| Hội đồng Nhà nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Budget de L'Etat |
| quốc khố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Secret d'Etat |
| bà máºt quốc gia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sá» há»c) đẳng cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiers état |
| đẳng cấp thứ ba |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sá» há»c) há»™i đồng, quốc há»™i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | états provinciaux |
| hội đồng hà ng tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | états généraux |
| quốc hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | affaire d'Etat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quốc gia đại sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chef d'Etat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quốc trưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup d'Etat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuá»™c đảo chÃnh, cuá»™c chÃnh biến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | défense de l'Etat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quốc phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en état de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể, có khả năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en l'état |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong tình trạng ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tout état de cause |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao đi nữa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong má»i trÆ°á»ng hợp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | école d'Etat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trÆ°á»ng công láºp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état civil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hộ tịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état d'âme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tâm trạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état de choses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état des lieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giấy chứng nháºn tình trạng nÆ¡i ở (giữa ngÆ°á»i chủ và ngÆ°á»i má»›i đến thuê) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état de siège |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giới nghiêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état de service |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trạng thái là m việc; là lịch công tác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état second |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y há»c) trạng thái lạc ý thức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans un bel état |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) đẹp nhỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être (se mettre) dans tous ses états |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) cuống quÃt; vùng vằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire état de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoe khoang; Ä‘á» cao |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa cũ) tin tưởng và o |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'état |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dùng được nữa; không còn khả năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en état de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | relations entre Etats |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngoại giao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en état |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ gìn để sẵn sà ng, sắp sẵn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Devenir, évolution. Action |