Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étendu


[étendu]
tính từ
rá»™ng
Terrain étendu
đất rộng
Sens étendu
nghĩa rộng
Connaissances étendues
tri thức rộng
Vue étendue
tầm nhìn rộng
giang ra, xoè ra
Ailes étendues
cánh xoè ra
pha loãng
Alcool étendu
rượu pha loãng
Couleurs étendus
màu pha loãng
phản nghĩa Borné. Bref. Court, petit. Réduit, restreint



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.