|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étinceler
![](img/dict/02C013DD.png) | [étinceler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng chói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoiles qui étincellent | | những ngôi sao sáng chói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rực rỡ, lộng lẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit qui étincelle | | tà i trà rực rỡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa se ternir, s'éteindre |
|
|
|
|