Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étioler


[étioler]
ngoại động từ
làm (cho) úa vàng
L'absence de lumière étiole les plantes
thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
làm cho vàng vá»t xanh xao
L'air des villes étiole les enfants
không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vá»t xanh xao
(nghĩa bóng) làm suy sút
La paresse étiole l'esprit
tính lÆ°á»i biếng làm cho tinh thần suy sút
phản nghĩa Affermir, développer, épanouir, fortifier



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.