![](img/dict/02C013DD.png) | [étrangler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On étranglait les condamnés à mort |
| ngà y xÆ°a ngÆ°á»i ta thắt cổ những ngÆ°á»i bị án tá» hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Usurier qui étrangle les gens |
| (nghĩa bóng) kẻ cho vay nặng lãi bóp cổ con nợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bó chặt, thắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture qui étrangle la taille |
| thắt lưng bó chặt thân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m hẹp lại, là m nghẹt lại (lối đi...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bóp nghẹt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étrangler la presse |
| bóp nghẹt báo chà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) cuốn (buồm) lại |