Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étriqué


[étriqué]
tính từ
hẹp quá
Habit étriqué
áo hẹp quá
(nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi
Vie étriquée
Ä‘á»i sống eo hẹp
Esprit étriqué
óc hẹp hòi
phản nghĩa Ample, flottant, grand, large



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.