 | [évanouissement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan |
|  | évanouissement d'une splendeur |
| sự tiêu tan của một cảnh huy hoà ng |
|  | L'évanouissement des espérance |
| sá»± tiêu tan hi vá»ng |
|  | sự ngất đi |
 | phản nghĩa Apparition. Réveil |