|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éveil
![](img/dict/02C013DD.png) | [éveil] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thức tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éveil de la nature | | sự thức tỉnh của tự nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biểu hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éveil de l'intelligence | | sự biểu hiện của trà thông minh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abrutissement, torpeur. Assoupissement. Sommeil | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner l'éveil | | ![](img/dict/633CF640.png) | là m cho cảnh giác | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en éveil | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh giác |
|
|
|
|