Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventail


[éventail]
danh từ giống đực
cái quạt
éventail de plumes
quạt lông
Ouvrir un éventail
mở quạt ra
lô; thang, bảng
éventail d'articles à bon marché
lô đồ bán rẻ
éventail des prix
bảng giá
éventail des salaires
thang lÆ°Æ¡ng
choses qui se disent derrière l'éventail
Ä‘iá»u rỉ tai
en éventail
theo hình quạt, theo hình rẻ quạt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.