Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventer


[éventer]
ngoại động từ
hong gió
éventer des habits
hong áo ra gió
quạt cho (ai)
đảo cho khá»i hấp hÆ¡i
éventer le grain
đảo hạt cho khá»i hấp hÆ¡i
khám phá
éventer un complot
khám phá ra một âm mưu
(săn bắn) đánh hơi
Le chien évente le gibier
chó đánh hơi con thịt
éventer la mèche
xem mèche



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.