|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évident
![](img/dict/02C013DD.png) | [évident] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiển nhiên, rõ rà ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérité évidente | | chân là hiển nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est évident | | Ä‘iá»u đó tháºt hiển nhiên, đó là điá»u hiển nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Preuve évidente | | bằng chứng rõ rà ng | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est pas évident | | ![](img/dict/633CF640.png) | khó khăn lắm đấy, không phải chuyện chÆ¡i đâu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Contestable, discutable, douteux. Incertain |
|
|
|
|