|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évocable
![](img/dict/02C013DD.png) | [évocable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể gá»i lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme évocable | | hồn ma có thể gá»i lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể gợi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souvenir évocable | | kỉ niệm có thể gợi lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể gợi ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) có thể được dà nh quyá»n xét xá» |
|
|
|
|