|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ôi
1 tt. (Thức ăn) bắt đầu có mùi, sắp thiu: thịt ôi Của rẻ là của ôi không ăn những thức ôi.
2 tht. Tiếng thốt ra biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên: ôi, đẹp quá.
|
|
|
|