|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đan
| (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) pastille | | | tricoter | | | Đan bít tất | | trcoter des chaussettes | | | mailler | | | Đan lưới | | mailler un filet | | | tresser | | | Đan rổ rá | | tresser des vaniers | | | corder | | | Đan cái vợt | | corder une raquette (de tennis) |
|
|
|
|