|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đeo
| porter | | | Đeo khuyên | | porter des boucles d'oreilles | | | Đeo huân chương | | porter une décoration | | | s'agripper; s'attacher | | | Em bé cứ đeo mẹ | | le bébé s'agrippe à sa mère | | | Nó cứ đeo mãi cô nhân tình | | il s'attache toujours à sa maîtresse |
|
|
|
|