Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đeo


porter
Đeo khuyên
porter des boucles d'oreilles
Đeo huân chương
porter une décoration
s'agripper; s'attacher
Em bé cứ đeo mẹ
le bébé s'agrippe à sa mère
Nó cứ đeo mãi cô nhân tình
il s'attache toujours à sa maîtresse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.