Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáy


fond
Äáy giếng
fond d'un puits
base
Äáy tam giác
base d'un triangle
(địa lý, địa chất) plancher
Äáy hang
plancher d'une caverne
đáy biển mò kim
chercher une aiguille dans une botte
đóng đáy
foncer
tháo đáy
défoncer
ván đáy
fonçailles



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.