|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đãi
verb
to wash; to treat
![](img/dict/02C013DD.png) | [đãi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sift | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äây là Henry đãi đấy! | | It's Henry's treat! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äãi ai ăn tối | | To stand somebody a dinner | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó đãi chúng tôi má»™t chầu nháºu / ăn nhà hà ng | | He stood us a treat in the pub/the restaurant |
|
|
|
|