|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đèn
| lampe | | | Äèn dầu hoả | | lampe à pétrole | | | feu | | | Äèn ô-tô | | feux d'une automobile | | | đèn nhà ai nấy rạng | | | chacun sait où le soulier se blesse | | | tắt đèn nhà ngói nhÆ° nhà tranh | | | la nuit tous les chats sont gris |
|
|
|
|