|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đúc
verb
to cast; to found to be alike chúng nó giống nhau như đúc They are very much alike
![](img/dict/02C013DD.png) | [đúc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cast; to found | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be alike | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúng nó giống nhau như đúc | | They are very much alike |
|
|
|
|