Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đút


introduire; fourrer
Đút chìa khoá vào ổ khoá
introduire la clef dans la serrurei
Đút tay vào túi
fourrer les mains dans ses poches
donner à manger (à un bébé)
Đút cơm cho em bé
donnez à manger du riz à un bébé
graisser la patte; soudoyer
Đút tiền cho một tên quan
soudoyer un mandarin avec de l'argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.