Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đũa



noun
chopstick

[đũa]
chopstick
Nó không biết ăn (bằng ) đũa
He doesn't know how to eat with chopsticks



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.