|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạo
| écrit important; texte officiel (généralement non traduit) | | | (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) corps (d'armée) | | | (sử học) division administrative | | | devoir; principe moral | | | Đạo hiếu | | devoir de la piété filiale | | | đạo làm người | | principe moral de l'homme | | | religion | | | Đạo Phật | | religion bouddhique | | | (triết học) logos | | | catholique; chrétien | | | có thực mới vực được đạo | | | la soupe fait le soldat | | | đạo dụ | | | ordonnance royale | | | đạo luật | | | loi |
|
|
|
|