Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đất


terre; sol; terrain
Hòn đất
motte de terre
Vứt xuống đất
jeter par terre
Dây đất (rađiô)
prise de terre
Đất bằng phẳng
terrain plat
Đất vôi
terrain calcaire
pays; région; contrée
Đất xa lạ
pays inconnu; région inconnue
carbure (carbure de calcium)
đất bằng nổi sóng
soudaine perturbation
đất chẳng chịu trời, trời phải chịu đất
la montagne n'allant pas à Mahomet, Mahomet alla à la montagne
đất có lề quê có thói
autres pays autres mœurs
đất có tuần dân có vận
tout vient à point à qui sait attendre
đất tốt cò đậu
les bonnes terres attirent les gens
gần đất xa trời
avoir un pied dans la tombe
hiền như đất
bon comme le pain
tục ăn đất
géophagie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.