Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầy


plein; comble; chargé; bondé; rempli; bien garni; bien fourni
Cốc đầy đến miệng
verre plein jusqu'aux bords
Xe buýt đầy khách
l'autobus est comble
Phòng đầy người
salle bondée de monde
Bình đầy
vase rempli
ví đầy (tiền)
portefeuille bien garnie
Bàn đầy (thức ăn)
table bien fournie
đầy gan đầy ruột
dont la bile s'échauffe; bouillonnant de colère
đong đầy bán vơi
user des procédés malhonnête (en parlant des commerçants)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.