|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầy
| plein; comble; chargé; bondé; rempli; bien garni; bien fourni | | | Cốc đầy đến miệng | | verre plein jusqu'aux bords | | | Xe buýt đầy khách | | l'autobus est comble | | | Phòng đầy người | | salle bondée de monde | | | Bình đầy | | vase rempli | | | ví đầy (tiền) | | portefeuille bien garnie | | | Bàn đầy (thức ăn) | | table bien fournie | | | đầy gan đầy ruột | | | dont la bile s'échauffe; bouillonnant de colère | | | đong đầy bán vơi | | | user des procédés malhonnête (en parlant des commerçants) |
|
|
|
|