Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đậm


un peu salé
Canh đậm
potage un peu salé
épais; gras
Nét đậm
trait épais
Chữ đậm
caractère gras
relevé; corsé; foncé; monté; tassé
Vị đậm
goût relevé
Nước xốt đậm
sauce corsée
Màu vàng đậm
couleur jaune foncé
Đậm màu
monté en couleurs
Cà-phê đậm quá
café bien tassé
fort; rigoureux; grand
Rét đậm
froid rigoureux
Thua đậm
grande défaite
đầm đậm
(redoublement; sens atténué)
người đậm ra
taille qui s'est épaissie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.