Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đắt


cher; coûteux; onéreux; prohibitif; salé
Không đắt đâu
ce n'est pas cher
Tiền thuê đắt
loyer coûteux
Nhà thuê sẵn đồ đạc thì đắt
les logements meublés sont onéreux
Đó là một giá quá đắt
c'est un prix prohibitif
Bản kê tiền phải trả đắt quá
la note est trop salée
(ngôn ngữ học) propre
Từ dùng đắt
mot propre
đắt như tôm tươi
qui attire une nombreuse clientèle
đắt như vàng
au poids de l'or
đắt quá chừng
au prix fort; coûter les yeux de la tête



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.