![](img/dict/D0A549BC.png) | arriver; venir; parvenir; se transporter sur |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tàu đã đến |
| le train est arrivé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đến trường |
| venir à l'école |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chúng tôi đến một cái đèo |
| ous parvenons à un col |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Công an đã đến tận nơi |
| la police s'est transportées sur les lieux |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | à; pour; vers; sur |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ Hà Nội đến Huế |
| de Hanoï à Huê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghĩ đến mẹ |
| penser à sa mère |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bước đầu đến chân lý |
| le premier pas vers la vérité |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Có ảnh hưởng đến |
| avoir de l'influence sur |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | jusque; même |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ trên cao đến dưới thấp |
| du haut jusqu'en bas |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy đưa tôi đến tận nhà tôi |
| il m'accompagne jusque chez moi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đến người khoẻ mạnh cũng không chịu được mùi đó |
| même l'homme robuste ne peut pas supporter cette odeur |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đến chậm gậm xương |
| ![](img/dict/633CF640.png) | qui ne vient à l'heure dîne par coeur |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đến đâu hay đó |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vogue la galère |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đến đầu đến đũa, đến nơi đến chốn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | jusqu'au moindre détail; parfaitement; sans aucune omission |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đến Tết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | à Pâques ou à la Trinité |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đến mùa quýt (thông tục) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | à la saint glinglin |