Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỉa


[đỉa]
leech; bloodsucker
Bám theo ai như đỉa
To stick to somebody like a limpet/like glue; To cling/stick to somebody like a leech



Leech
Bám như đỉa To stick like a leech


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.